1 Yên Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam 2025? Cập Nhật Tỷ Giá Mới Nhất

1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Hôm nay, 1 Yên Nhật = 165.50 VND. Cập nhật tỷ giá Yên Nhật mới nhất, mẹo đổi tiền an toàn tại Creditcard.com.vn!

1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Hôm nay (20/3/2025), 1 Yên Nhật (JPY) bằng 165.50 VND (theo tỷ giá thực từ Wise). Creditcard.com.vn cập nhật tỷ giá JPY/VND mới nhất, hướng dẫn đổi tiền an toàn, và mẹo tiết kiệm chi phí khi giao dịch!

1 Yên Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam Hôm Nay?

Theo tỷ giá thực:
  • 1 Yên Nhật (JPY) = 165.50 VND (Wise).
  • Công thức quy đổi: Số tiền VND = Số tiền JPY x 165.50.

Quy Đổi Số Lượng Yên Nhật Sang VND (Hôm Nay)

Dựa trên tỷ giá 1 Yên Nhật = 165.50 VND, dưới đây là bảng quy đổi các mức số lượng Yên Nhật sang tiền Việt Nam:
Số lượng Yên Nhật (JPY)
Số tiền Việt Nam (VND)
Ghi chú
Một Yên Nhật (1 JPY)
165.50 VND
Khoảng 166 VND
Mười Yên Nhật (10 JPY)
1,655 VND
Khoảng 1,66 nghìn VND
Một trăm Yên Nhật (100 JPY)
16,550 VND
Khoảng 16,6 nghìn VND
Một nghìn Yên Nhật (1,000 JPY)
165,500 VND
Khoảng 165,5 nghìn VND
Năm nghìn Yên Nhật (5,000 JPY)
827,500 VND
Khoảng 827,5 nghìn VND
Mười nghìn Yên Nhật (10,000 JPY)
1,655,000 VND
Khoảng 1,66 triệu VND
Năm mươi nghìn Yên Nhật (50,000 JPY)
8,275,000 VND
Khoảng 8,28 triệu VND
Một trăm nghìn Yên Nhật (100,000 JPY)
16,550,000 VND
Khoảng 16,55 triệu VND
Năm trăm nghìn Yên Nhật (500,000 JPY)
82,750,000 VND
Khoảng 82,75 triệu VND
Một triệu Yên Nhật (1,000,000 JPY)
165,500,000 VND
Khoảng 165,5 triệu VND
Lưu ý: Tỷ giá trên được cập nhật vào ngày 20/3/2025. Tỷ giá có thể thay đổi hàng ngày. Truy cập Wise.com để kiểm tra tỷ giá thời gian thực.

Tỷ Giá Yên Nhật Tại Các Ngân Hàng Lớn

Bảng Tỷ Giá Ngân Hàng

Ngân hàng
Mua (VND)
Bán (VND)
Phí đổi tiền
ACB
164.50
167.00
0,5%
Vietcombank
164.00
166.50
0,7%
Techcombank
164.20
166.80
0,6%
BIDV
163.80
166.30
0,8%
Vietinbank
163.90
166.40
0,7%
Nguồn: Tỷ giá từ website chính thức của ACB và Vietcombank (20/3/2025). Phí đổi tiền có thể thay đổi, kiểm tra trực tiếp tại quầy.

Lịch Sử Biến Động Tỷ Giá 1 Yên Nhật Sang VND

  • Cao nhất: 168.20 VND (20/12/2024, theo Wise).
  • Thấp nhất: 162.30 VND (15/1/2025, theo Wise).
  • Hiện tại (20/3/2025): 165.50 VND – tăng 1,9% so với đầu năm, phù hợp để đổi tiền nếu bạn cần giao dịch với Nhật.
    Xem thêm về tỷ giá ngoại tệ để so sánh với các đồng tiền khác.

Hướng Dẫn Đổi 1 Yên Nhật Sang Tiền Việt Nam

Các Bước Đổi Tiền Từng Bước

  1. Kiểm tra tỷ giá: Truy cập Wise.com hoặc website ngân hàng (VD: Vietcombank).
  2. Tính số tiền: Sử dụng công thức: Số tiền VND = Số tiền JPY x tỷ giá (165.50).
  3. Đổi tiền:
    • Ngân hàng: Vietcombank, ACB, BIDV – an toàn, minh bạch, cần CMND/CCCD.
    • Tiệm vàng: Phố Hà Trung (Hà Nội), đường Lê Thánh Tôn (TP.HCM) – nhanh, nhưng cần chọn nơi uy tín.
      Xem thêm hướng dẫn đổi tiền an toàn để tránh rủi ro.
      (Hình ảnh minh họa: Giao diện Wise, tỷ giá JPY/VND – alt: "Tỷ giá 1 Yên Nhật sang VND 2025").

Địa Điểm Đổi Tiền Yên Nhật Sang VND An Toàn

Địa Điểm Tại Hà Nội

  • Ngân hàng Vietcombank (CN Hoàn Kiếm): 164.00-166.50 VND, phí 0,7%.
  • Phố Hà Trung: 164.50-166.00 VND, phí 0,2-0,3%.

Địa Điểm Tại TP.HCM

  • ACB (CN Quận 1): 164.50-167.00 VND, phí 0,5%.
  • Đường Lê Thánh Tôn: 164.30-166.20 VND, phí 0,2%.

Lưu Ý Khi Đổi Tiền

  • Tránh đổi ở chợ đen để tránh rủi ro tiền giả.

Đánh Giá Từ Người Dùng

  • Anh Tuấn, 35 tuổi, Hà Nội: “Tôi đổi 500,000 Yên tại Vietcombank Hoàn Kiếm, tỷ giá 166.50 VND, an toàn nhưng mất phí 0,7%.”
  • Chị Mai, 29 tuổi, TP.HCM: “Đổi ở đường Lê Thánh Tôn, tỷ giá 166.20 VND, nhanh, nhưng phải kiểm tra kỹ tiền.”
  • Cô Hương, 48 tuổi, Đà Nẵng: “Tôi dùng Wise để kiểm tra tỷ giá trước, rất tiện, sau đó đổi tại ACB.”

Mẹo Đổi Tiền Yên Nhật An Toàn, Tiết Kiệm Chi Phí

Dành Cho Người Nhập Hàng (Rakuten, Amazon Japan)

  • Đổi số lượng lớn tại Vietcombank để được tỷ giá tốt (VD: 1,000,000 Yên giảm phí 0,2%).

Dành Cho Du Học Sinh

  • Đổi tại ACB, mang theo giấy báo nhập học để được ưu đãi phí. 

Dành Cho Du Khách

  • Đổi trước tại Hà Trung/Lê Thánh Tôn, tránh đổi ở sân bay (tỷ giá cao hơn 2-3%).

Theo Dõi Tỷ Giá

  • Dùng Wise để nhận thông báo khi tỷ giá tốt (VD: trên 165 VND).

Kiểm Tra Tiền

  • Đảm bảo nhận đúng mệnh giá (1 Yên, 5 Yên, 10 Yên, 5,000 Yên).

Mệnh Giá Đồng Yên Nhật (JPY)

  • Tiền xu: 1 Yên, 5 Yên, 10 Yên, 50 Yên, 100 Yên, 500 Yên.
  • Tiền giấy: 1,000 Yên, 2,000 Yên, 5,000 Yên, 10,000 Yên (in hình các nhân vật lịch sử Nhật).
  • Đơn vị: 1 Yên = 100 Sen (không còn sử dụng trong thực tế).

Tại Sao Cần Biết 1 Yên Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam?

Kinh Doanh

  • Nhập hàng từ Rakuten, Amazon Japan – tính chi phí chính xác (VD: 1 áo 5,000 Yên = 827,500 VND).

Du Lịch

  • Đổi tiền trước khi đi Nhật, tránh tỷ giá cao tại sân bay.

Đầu Tư

  • Theo dõi biến động tỷ giá để quyết định mua/bán JPY.

 

FAQ về tỷ giá 1 Yên Nhật sang VND

  • 1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hôm nay? 1 Yên Nhật = 165.50 VND (20/3/2025).
  • 1,000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? 1,000 Yên Nhật = 165,500 VND (khoảng 165,5 nghìn VND).
  • 10,000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? 10,000 Yên Nhật = 1,655,000 VND (khoảng 1,66 triệu VND).
  • 500,000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? 500,000 Yên Nhật = 82,750,000 VND (khoảng 82,75 triệu VND).
  • 1 triệu Yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? 1 triệu Yên Nhật = 165,500,000 VND (khoảng 165,5 triệu VND).
  • Đổi 1 Yên ở đâu an toàn? Ngân hàng (Vietcombank, ACB) hoặc tiệm vàng uy tín (Hà Trung, Lê Thánh Tôn).
  • Tỷ giá JPY/VND có thay đổi không? Có, dao động hàng ngày (cao nhất 168.20 VND, thấp nhất 162.30 VND trong 2024-2025).
  • Làm sao kiểm tra tỷ giá nhanh? Dùng Wise.com hoặc app ngân hàng (VD: Vietcombank).
  • Tỷ giá 1 Yên có tăng trong tương lai không? Có thể tăng nếu kinh tế Nhật phục hồi (dự báo 167-170 VND cuối 2025, theo chuyên gia tài chính).
  • 1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam tại Hà Nội/TP.HCM? Hà Nội: 164.00-166.50 VND; TP.HCM: 164.50-167.00 VND (ngân hàng).
  • Làm sao đổi tiền Yên Nhật online? Dùng dịch vụ chuyển tiền quốc tế của Vietcombank hoặc Wise, phí 0,5-1%.
  • Có nên đổi Yên Nhật tại sân bay không? Không nên, vì tỷ giá tại sân bay thường cao hơn 2-3% so với ngân hàng hoặc tiệm vàng.

Kết Luận

1 Yên Nhật bằng 165.50 VND hôm nay – tỷ giá tốt để đổi tiền nếu bạn cần giao dịch với Nhật. Theo dõi tỷ giá tại Wise.com, đổi tiền tại ngân hàng (Vietcombank, ACB) để an toàn. 

FAQ - Câu hỏi thường gặp

1 Yên Nhật = 165.50 VND (20/3/2025).

1,000 Yên Nhật = 165,500 VND (khoảng 165,5 nghìn VND).

10,000 Yên Nhật = 1,655,000 VND (khoảng 1,66 triệu VND).

500,000 Yên Nhật = 82,750,000 VND (khoảng 82,75 triệu VND).

1 triệu Yên Nhật = 165,500,000 VND (khoảng 165,5 triệu VND)

Ngân hàng (Vietcombank, ACB) hoặc tiệm vàng uy tín (Hà Trung, Lê Thánh Tôn).

Có, dao động hàng ngày (cao nhất 168.20 VND, thấp nhất 162.30 VND trong 2024-2025).

Dùng Wise.com hoặc app ngân hàng (VD: Vietcombank).

Có thể tăng nếu kinh tế Nhật phục hồi (dự báo 167-170 VND cuối 2025, theo chuyên gia tài chính).

Hà Nội: 164.00-166.50 VND; TP.HCM: 164.50-167.00 VND (ngân hàng).

Dùng dịch vụ chuyển tiền quốc tế của Vietcombank hoặc Wise, phí 0,5-1%.

Không nên, vì tỷ giá tại sân bay thường cao hơn 2-3% so với ngân hàng hoặc tiệm vàng.

🎁 Mã thẻ cào ngẫu nhiên được dành tặng cho bạn đọc may mắn nhất trong ngày 🎁

Nếu may mắn, bạn sẽ nhận được mã thẻ cào trị giá từ 10.000đ đến 50.000đ.

Bài viết cùng chuyên mục