1 Tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hôm nay?
- 1 Tệ (CNY) = 3,578.99 VND (Wise).
- Công thức quy đổi: Số tiền VND = Số tiền CNY x 3,578.99.
- Ví dụ:
- 10 Tệ = 10 x 3,578.99 = 35,789.90 VND.
- 100 Tệ = 100 x 3,578.99 = 357,899 VND.
- 1,000 Tệ = 1,000 x 3,578.99 = 3,578,990 VND (khoảng 3.58 triệu VND).
Tỷ giá Nhân dân tệ tại các ngân hàng lớn
Ngân hàng | Mua (VND) | Bán (VND) | Phí đổi tiền |
---|---|---|---|
ACB | 3,550 | 3,600 | 0,5% |
Vietcombank | 3,540 | 3,590 | 0,7% |
Techcombank | 3,545 | 3,595 | 0,6% |
BIDV | 3,530 | 3,580 | 0,8% |
Vietinbank | 3,535 | 3,585 | 0,7% |
Lịch sử biến động tỷ giá 1 Tệ (CNY) sang VND
- Cao nhất: 3,568.33 VND (25/10/2024, theo Wise).
- Thấp nhất: 3,445.93 VND (24/1/2025, theo Wise).
- Hiện tại (20/3/2025): 3,578.99 VND – tăng 3,8% so với đầu năm, phù hợp để đổi tiền nếu bạn cần mua hàng Trung Quốc.
Hướng dẫn đổi 1 Tệ sang tiền Việt Nam (từng bước)
- Tính số tiền: Sử dụng công thức: Số tiền VND = Số tiền CNY x tỷ giá (3,578.99).
- Đổi tiền:
- Ngân hàng: ACB, Vietcombank, BIDV – an toàn, minh bạch, cần CMND/CCCD.
- Tiệm vàng: Phố Hà Trung (Hà Nội), đường Lê Thánh Tôn (TP.HCM) – nhanh, nhưng cần chọn nơi uy tín.
(Hình ảnh minh họa: Giao diện Wise, tỷ giá CNY/VND – alt: "Tỷ giá 1 Tệ sang VND 2025").
Địa điểm đổi tiền Tệ sang VND an toàn
- Hà Nội:
- Ngân hàng ACB (CN Hoàn Kiếm): 3,550-3,600 VND, phí 0,5%.
- Phố Hà Trung: 3,560-3,590 VND, phí 0,2-0,3%.
- TP.HCM:
- Vietcombank (CN Quận 1): 3,540-3,590 VND, phí 0,7%.
- Đường Lê Thánh Tôn: 3,550-3,580 VND, phí 0,2%.
- Lưu ý: Tránh đổi ở chợ đen để tránh rủi ro tiền giả.
- Anh Hùng, 30 tuổi, Hà Nội: “Tôi đổi 5,000 Tệ tại phố Hà Trung, tỷ giá 3,570 VND, nhanh nhưng phải kiểm tra kỹ tiền.”
- Chị Lan, 28 tuổi, TP.HCM: “Đổi tại Vietcombank Quận 1, tỷ giá 3,590 VND, an toàn, nhưng mất phí 0,7%.”
- Cô Mai, 45 tuổi, Đà Nẵng: “Tôi dùng Wise để kiểm tra tỷ giá, rất tiện, không cần ra ngân hàng.”
- Người nhập hàng (Taobao, 1688): Đổi số lượng lớn tại Vietcombank để được tỷ giá tốt (VD: 10,000 Tệ giảm phí 0,2%).
- Du học sinh: Đổi tại ACB, mang theo giấy báo nhập học để được ưu đãi phí.
- Du khách: Đổi trước tại Hà Trung/Lê Thánh Tôn, tránh đổi ở sân bay (tỷ giá cao hơn 2-3%).
- Theo dõi tỷ giá: Dùng Wise để nhận thông báo khi tỷ giá tốt (VD: trên 3,570 VND).
- Kiểm tra tiền: Đảm bảo nhận đúng mệnh giá (1 Tệ, 5 Tệ, 10 Tệ, 100 Tệ).
- Tiền xu: 1 hào, 5 hào, 1 Tệ.
- Tiền giấy: 1 Tệ, 5 Tệ, 10 Tệ, 20 Tệ, 50 Tệ, 100 Tệ (in hình Mao Trạch Đông).
- Đơn vị: 1 Tệ = 10 Giác (Jiao) = 100 Phân (Fen).
Tại sao cần biết 1 Tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
- Kinh doanh: Nhập hàng từ Taobao, 1688 – tính chi phí chính xác (VD: 1 áo 130 Tệ = 465,468.70 VND).
- Du lịch: Đổi tiền trước khi đi Trung Quốc, tránh tỷ giá cao tại sân bay.
- Đầu tư: Theo dõi biến động tỷ giá để quyết định mua/bán CNY.
Tỷ giá 1 Tệ sang VND
- 1 Tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hôm nay? 1 Tệ = 3,578.99 VND
- 1,000 Tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? 1,000 Tệ = 3,578,990 VND (khoảng 3.58 triệu VND).
Kết luận
FAQ - Câu hỏi thường gặp
1 Tệ = 3,578.99 VND
1,000 Tệ = 3,578,990 VND (khoảng 3.58 triệu VND).
Ngân hàng (ACB, Vietcombank) hoặc tiệm vàng uy tín (Hà Trung, Lê Thánh Tôn)
Có, dao động hàng ngày (cao nhất 3,568.33 VND, thấp nhất 3,445.93 VND trong 2024-2025).
Dùng Wise.com hoặc app ngân hàng (VD: ACB).
Có thể tăng nếu kinh tế Trung Quốc phục hồi (dự báo 3,600-3,650 VND cuối 2025, theo chuyên gia tài chính).
Hà Nội: 3,550-3,600 VND; TP.HCM: 3,540-3,590 VND (ngân hàng).
🎁 Mã thẻ cào ngẫu nhiên được dành tặng cho bạn đọc may mắn nhất trong ngày 🎁
Nếu may mắn, bạn sẽ nhận được mã thẻ cào trị giá từ 10.000đ đến 50.000đ.