CHỌN THẺ THEO DANH MỤC

Techcombank Visa Classic

Yêu cầu tối thiểu

740-850 (Excellent)

Điểm nổi bật

At A Glance

Thanh toán tối thiểu
N/A
Phí thường niên
N/A
Lãi suất
N/A
Techcombank Visa Signature

Yêu cầu tối thiểu

740-850 (Excellent)

Điểm nổi bật

At A Glance

Thanh toán tối thiểu
N/A
Phí thường niên
N/A
Lãi suất
N/A
HSBC Premier World Mastercard®

Yêu cầu tối thiểu

740-850 (Excellent)

Điểm nổi bật

At A Glance

Thanh toán tối thiểu
N/A
Phí thường niên
N/A
Lãi suất
N/A
HSBC Visa Platinum Cash Back

Yêu cầu tối thiểu

740-850 (Excellent)

Điểm nổi bật

  • Hoàn đến 8% siêu thị và cửa hàng bách hóa*
  • Hoàn 1% bảo hiểm và giáo dục, 0,3% cho tất cả chi tiêu còn lại
  • Thời hạn không tính lãi đến 55 ngày

At A Glance

Thanh toán tối thiểu
N/A
Phí thường niên
N/A
Lãi suất
N/A
Lazada Citi Platinum

Yêu cầu tối thiểu

740-850 (Excellent)

Điểm nổi bật

At A Glance

Thanh toán tối thiểu
N/A
Phí thường niên
N/A
Lãi suất
N/A
Citi Cash Back

Yêu cầu tối thiểu

740-850 (Excellent)

Điểm nổi bật

At A Glance

Thanh toán tối thiểu
N/A
Phí thường niên
N/A
Lãi suất
N/A
Citi Simplicity+

Yêu cầu tối thiểu

740-850 (Excellent)

Điểm nổi bật

At A Glance

Thanh toán tối thiểu
N/A
Phí thường niên
N/A
Lãi suất
N/A
VPBank Vietnam Airlines

Yêu cầu tối thiểu

740-850 (Excellent)

Điểm nổi bật

At A Glance

Thanh toán tối thiểu
N/A
Phí thường niên
N/A
Lãi suất
N/A
Vpbank Lady

Yêu cầu tối thiểu

740-850 (Excellent)

Điểm nổi bật

At A Glance

Thanh toán tối thiểu
N/A
Phí thường niên
N/A
Lãi suất
N/A
VPbank Step Up

Yêu cầu tối thiểu

740-850 (Excellent)

Điểm nổi bật

At A Glance

Thanh toán tối thiểu
N/A
Phí thường niên
N/A
Lãi suất
N/A
VIB TrueCard

Yêu cầu tối thiểu

740-850 (Excellent)

Điểm nổi bật

At A Glance

Thanh toán tối thiểu
N/A
Phí thường niên
N/A
Lãi suất
N/A
VIB Toss 2in1

Yêu cầu tối thiểu

740-850 (Excellent)

Điểm nổi bật

At A Glance

Thanh toán tối thiểu
N/A
Phí thường niên
N/A
Lãi suất
N/A
VIB Financial Free

Yêu cầu tối thiểu

740-850 (Excellent)

Điểm nổi bật

At A Glance

Thanh toán tối thiểu
N/A
Phí thường niên
N/A
Lãi suất
N/A
VIB Travel Élite

Yêu cầu tối thiểu

740-850 (Excellent)

Điểm nổi bật

At A Glance

Thanh toán tối thiểu
N/A
Phí thường niên
N/A
Lãi suất
N/A
VIB Happy Drive

Yêu cầu tối thiểu

740-850 (Excellent)

Điểm nổi bật

At A Glance

Thanh toán tối thiểu
N/A
Phí thường niên
N/A
Lãi suất
N/A

Giới thiệu tổng quan về ngân hàng HSBC

  • Lịch sử hình thành và phát triển
  • Tầm nhìn, sứ mệnh
  • Giá trị cốt lõi

Dịch vụ và sản phẩm tài chính:

  • Tài khoản thanh toán và tiết kiệm
  • Thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ
  • Các loại khoản vay: vay tiêu dùng, vay mua nhà, vay kinh doanh
  • Dịch vụ ngân hàng số: mobile banking, internet banking
  • Bảo hiểm và các sản phẩm đầu tư

Chi nhánh và mạng lưới hoạt động:

  • Số lượng chi nhánh và phòng giao dịch
  • Phạm vi hoạt động (trong nước và quốc tế)
  • Địa điểm và cách thức liên hệ

Dịch vụ chăm sóc khách hàng:

44444

Thành tựu và giải thưởng:

555555

Thông tin tài chính:

Cơ cấu tổ chức và ban lãnh đạo:

Tin tức và sự kiện:

Chính sách và quy định: