1 won bằng bao nhiêu tiền việt nam?

I. Giới Thiệu Về Tiền Won Hàn Quốc (Korea)

Won Hàn Quốc (KRW) là đơn vị tiền tệ chính thức của Hàn Quốc. Tên đầy đủ của đồng tiền này là "Won đồng" hoặc "Won Hàn Quốc". Won Hàn Quốc được phát hành bởi Ngân hàng trung ương Hàn Quốc.

Mã ISO 4217 cho Won Hàn Quốc là KRW và ký hiệu là ₩. Mỗi Won được chia thành 100 jeon, tuy nhiên jeon đã ít được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Won Hàn Quốc là đồng tiền tệ mạnh của châu Á và là một trong những đồng tiền tệ phổ biến nhất trong khu vực Đông Nam Á. Won Hàn Quốc được chấp nhận rộng rãi trong các giao dịch kinh tế và tài chính quốc tế.

II. Những Mệnh Giá Tiền Won

Won Hàn Quốc (KRW) có các mệnh giá sau đây:

    • Tiền giấy: 1,000 won, 5,000 won, 10,000 won, 50,000 won, 100,000 won.

    • Tiền xu: 10 won, 50 won, 100 won, 500 won.

Mỗi mệnh giá của Won Hàn Quốc có một mặt tiền khác nhau, thường có hình ảnh của các nhân vật lịch sử, công trình kiến trúc nổi tiếng hoặc các biểu tượng quốc gia của Hàn Quốc. Ví dụ, trên mặt trước của giấy tiền 10,000 won có hình ảnh của vị nhà thơ nổi tiếng của Hàn Quốc là Yun Dong-Ju, trong khi trên mặt sau có hình ảnh của Mặt trăng Hòa Bình, một di tích lịch sử quan trọng của Hàn Quốc.

III. 1 Won (KRW) Hàn Quốc Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam?

Tỷ giá hối đoái giữa Won Hàn Quốc (KRW) và đồng tiền Việt Nam (VND) thay đổi hàng ngày và có thể khác nhau tùy thuộc vào thị trường tài chính. Tuy nhiên, vào thời điểm hiện tại (cập nhật ngày 8/4/2023), khi đổi 1 Won sang VND sẽ là:

1 Won = 17,8 Vnd

Lưu ý rằng đây là chỉ số hối đoái thị trường tự do và có thể thay đổi bất kỳ lúc nào tùy thuộc vào sự biến động của thị trường tài chính.

IV. Lưu Ý Khi Đổi Tiền Won Hàn Quốc

Khi đổi tiền Won Hàn Quốc (KRW), bạn có thể tham khảo một số lưu ý sau:

    • Kiểm tra tỷ giá hối đoái trước khi đổi tiền để biết giá trị tiền tệ hiện tại của Won Hàn Quốc 

    • Nên đổi tiền tại các cơ sở tài chính được ủy quyền như ngân hàng, công ty chuyển tiền hoặc các cửa hàng chuyên đổi tiền. Tránh đổi tiền tại các cơ sở không có giấy phép hoặc không rõ nguồn gốc để tránh mất tiền hoặc mua phải tiền giả.

    • Nên kiểm tra kỹ các loại giấy tiền và tiền xu của Won Hàn Quốc trước khi đổi tiền để tránh bị lừa đảo hoặc mua phải tiền giả.

    • Nếu bạn đang sử dụng dịch vụ đổi tiền qua thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ, nên kiểm tra trước các khoản phí và tỷ giá hối đoái mà bạn sẽ phải trả.

    • Nếu bạn đổi tiền ở Hàn Quốc, nên giữ lại các biên lai và giấy tờ để tránh tranh chấp và giải quyết khi có vấn đề xảy ra.

    • Nên tìm hiểu về giới hạn số tiền mà bạn có thể mang theo vào hoặc ra khỏi Hàn Quốc để tránh vi phạm quy định và bị phạt.

V. Đổi Tiền Won Sang VND Ở Đâu Giá Tốt?

Đổi Ở Việt Nam

Để đổi tiền Won Hàn Quốc sang đồng tiền Việt Nam (VND) với giá tốt, bạn có thể tham khảo một số địa điểm sau đây:

    • Ngân hàng: Các ngân hàng lớn như Vietcombank, ACB, Techcombank, hoặc Eximbank đều có dịch vụ đổi tiền quốc tế và có thể cung cấp tỷ giá hối đoái tốt.

    • Các cửa hàng chuyên đổi tiền: Các cửa hàng chuyên đổi tiền như Goldsand, Asia Gold, hoặc Vàng Đại Minh cũng có dịch vụ đổi tiền Won sang VND và cung cấp tỷ giá hối đoái tốt.

    • Sàn giao dịch ngoại tệ trực tuyến: Nếu bạn có tài khoản trên các sàn giao dịch ngoại tệ trực tuyến như Remitano, bạn có thể đăng ký và sử dụng dịch vụ đổi tiền của họ để chuyển tiền và nhận được tỷ giá hối đoái tốt.

Lưu ý rằng tỷ giá hối đoái thị trường tự do có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng thị trường tài chính và tình hình kinh tế chung của từng quốc gia. Bạn nên tham khảo nhiều nguồn và so sánh tỷ giá hối đoái trước khi quyết định đổi tiền.

Khi cần đổi tiền Won tại Việt Nam bạn nên tham khảo tỷ giá ở các ngân hàng, cụ thể như sau:

Tỷ giá KRW (04/2023)

Ngân hàng

Mua tiền mặt

Mua chuyển khoản

Bán ra

VCB

15.38

17.08

18.73

Agribank

0.00

17.01

19.61

ACB

0.00

18.03

0.00

Vietinbank

15.99

16.79

19.59

BIDV

15.92

17.59

18.65

SCB

0.00

20.70

23.00

NCB

13.98

15.98

19.50

Đổi Ở Hàn Quốc

Để đổi Won tại Hàn Quốc (KRW) tại Hàn Quốc với giá tốt, bạn có thể tham khảo một số địa điểm sau đây:

    • Ngân hàng: Các ngân hàng lớn như KB Kookmin Bank, Shinhan Bank, hoặc Woori Bank đều có dịch vụ đổi tiền quốc tế và có thể cung cấp tỷ giá hối đoái tốt.

    • Các cửa hàng chuyên đổi tiền: Các cửa hàng chuyên đổi tiền như KEB Hana Bank, NH Bank, hoặc Coox hanaro cũng có dịch vụ đổi tiền của các quốc gia khác sang Won Hàn Quốc và cung cấp tỷ giá hối đoái tốt.

    • Sàn giao dịch ngoại tệ trực tuyến: Nếu bạn có tài khoản trên các sàn giao dịch ngoại tệ trực tuyến như TransferWise, bạn có thể đăng ký và sử dụng dịch vụ đổi tiền của họ để chuyển tiền và nhận được tỷ giá hối đoái tốt.

Lưu ý rằng tỷ giá hối đoái thị trường tự do có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng thị trường tài chính và tình hình kinh tế chung của từng quốc gia. Bạn nên tham khảo nhiều nguồn và so sánh tỷ giá hối đoái trước khi quyết định đổi tiền. Ngoài ra, bạn cũng nên kiểm tra các khoản phí và chi phí liên quan khi đổi tiền tại các địa điểm này để đảm bảo không bị mất phí không cần thiết.

VI. Công Cụ Quy Đổi Trực Tuyến Bath Sang Tiền Việt

Dùng Google Search: Bạn có thể sử dụng và truy cập trên google bằng cách search các từ khóa có liên quan, và tiêu biểu như là “ 1 Won bằng bao nhiêu tiền Việt?”. Đây chính là cách quy đổi nhanh nhất để tra tỷ giá đổi của Won sang tiền Việt.

Dùng công cụ quy đổi trực tuyến từ Won sang Tiền Việt tôi có thể giới thiệu đến bạn là trang web "Xe.com". Đây là một công cụ quy đổi tiền tệ trực tuyến miễn phí và rất dễ sử dụng.

    • Bạn có thể truy cập trang web này bằng cách vào đường link sau: https://www.xe.com/currencyconverter/convert/?Amount=1&From=KRW&To=VND
    • Bạn có thể thay đổi số tiền cần quy đổi bằng cách sửa trường "Amount", và chọn đồng tiền muốn quy đổi bằng cách sửa các trường "From" và "To".

Chuyển đổi Won Hàn sang tiền Việt Nam

KRW

VND

1 KRW

17.8048 VND

5 KRW

89.0238 VND

10 KRW

178.048 VND

25 KRW

445.119 VND

50 KRW

890.238 VND

100 KRW

1,780.48 VND

500 KRW

8,902.38 VND

1,000 KRW

17,804.8 VND

5,000 KRW

89,023.8 VND

10,000 KRW

178,048 VND

50,000 KRW

890,238 VND

Chuyển đổi  Việt sang tiền Won Hàn

VND

KRW

1 VND

0.0563649 KRW

5 VND

0.281825 KRW

10 VND

0.563649 KRW

25 VND

1.40912 KRW

50 VND

2.81825 KRW

100 VND

5.63649 KRW

500 VND

28.1825 KRW

1,000 VND

56.3649 KRW

5,000 VND

281.825 KRW

10,000 VND

563.649 KRW

50,000 VND

2,818.25 KRW

VII. Quy Đổi Won Hàn Sang Các Loại Tiền Tệ Khác

Dưới đây là bảng quy đổi Won Hàn sang các loại tiền tệ khác (cập nhật theo tỷ giá thị trường vào ngày 8/4/2023):

    • 1 KRW = 0.0009 USD

    • 1 KRW = 0.0007 EUR

    • 1 KRW = 0.059 JPY

    • 1 KRW = 0.050 CNY

    • 1 KRW = 0.0006 GBP

    • 1 KRW = 0.0008 CAD

    • 1 KRW = 0.001 AUD

    • 1 KRW = 0.0009 CHF

    • 1 KRW = 0.0008 SGD

    • 1 KRW = 0.0007 MYR

Lưu ý rằng tỷ giá hối đoái thị trường tự do có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng thị trường tài chính và tình hình kinh tế chung của từng quốc gia. Bảng quy đổi trên chỉ mang tính chất tham khảo, bạn nên tham khảo nhiều nguồn và so sánh tỷ giá hối đoái trước khi quyết định quy đổi tiền.

VIII. Kết luận

Để chuyển đổi 1 Won Hàn  sang tiền Việt, giá trị này sẽ phụ thuộc vào tỷ giá hối đoái tại thời điểm chuyển đổi. Tuy nhiên, vào thời điểm hiện tại (tháng 4/2023), 1 Won   tương đương với khoảng 17,8 đồng Việt Nam, tùy thuộc vào giá trị cụ thể của tỷ giá hối đoái tại thời điểm đó.

 

FAQ - Câu hỏi thường gặp

1000 Won Hàn Quốc = 17.863,40 VND

10.000 Won Hàn Quốc = 178.633,96 VND.

100.000 Won Hàn Quốc = 1.786.339,55 VND.

1 tỷ Won Hàn Quốc (1.000.000.000 KRW) = 17.863.395.520,00 VND

Bài viết cùng chuyên mục