I. Giới thiệu về mã Swift ngân hàng
Mã Swift ngân hàng (Swift code) là một hệ thống định danh toàn cầu cho các tổ chức tài chính, bao gồm ngân hàng, tổ chức thanh toán và các tổ chức tài chính khác. Mã Swift ngân hàng được sử dụng để xác định ngân hàng và tài khoản của người nhận trong các giao dịch tài chính quốc tế.
Trong thời đại toàn cầu hóa kinh tế, mã Swift ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện cho các doanh nghiệp và tổ chức truy cập vào các thị trường quốc tế và tiếp cận các sản phẩm và dịch vụ tài chính toàn cầu.
II. Cấu trúc và ý nghĩa của mã Swift ngân hàng
Mã Swift ngân hàng bao gồm 8 hoặc 11 ký tự và chia thành 4 phần chính:
- Mã ngân hàng (hoặc mã quốc gia nếu là chi nhánh ngân hàng nước ngoài)
- Mã quốc gia (VN cho Việt Nam)
- Mã thành phố hoặc mã chi nhánh
- Mã định danh của ngân hàng
Ví dụ: Mã Swift ngân hàng của Vietcombank là BFTVVNVX, trong đó:
- BF là mã ngân hàng của Vietcombank
- TV là mã quốc gia cho Việt Nam
- VN là mã thành phố hoặc mã chi nhánh
- VX là mã định danh của Vietcombank
Mỗi phần của mã Swift ngân hàng đều có ý nghĩa và chức năng riêng, giúp cho việc xác định ngân hàng và tài khoản của người nhận được chính xác và nhanh chóng trong quá trình giao dịch tài chính quốc tế.
III. Mã Swift ngân hàng tại Việt Nam
Mã Swift/BIC Việt Nam là mã Swift ngân hàng được sử dụng tại Việt Nam. Mã Swift/BIC Việt Nam có định dạng 8 hoặc 11 ký tự và được cấu tạo như sau:
- 4 ký tự đầu tiên là mã ngân hàng
- 2 ký tự tiếp theo là mã quốc gia (VN cho Việt Nam)
- 2 ký tự tiếp theo là mã thành phố hoặc mã chi nhánh
- 3 ký tự cuối cùng là mã định danh của
IV. Lợi ích của việc sử dụng đúng mã Swift ngân hàng
Khi thực hiện giao dịch tài chính quốc tế, người gửi và người nhận sẽ phải cung cấp thông tin chi tiết về tài khoản ngân hàng của mình để thực hiện chuyển khoản. Thông tin này bao gồm cả mã Swift ngân hàng của ngân hàng và tài khoản của người nhận.
Để đảm bảo tính chính xác và nhanh chóng trong quá trình chuyển khoản, người gửi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về mã Swift ngân hàng của ngân hàng người nhận đang sử dụng. Đối với những ngân hàng không có mã Swift ngân hàng, các mã khác như ABA hoặc Routing Number sẽ được sử dụng để thay thế.
Khi đã có thông tin đầy đủ về mã Swift ngân hàng của ngân hàng người nhận, người gửi sẽ gửi yêu cầu chuyển khoản đến ngân hàng của mình để thực hiện giao dịch. Ngân hàng của người gửi sẽ sử dụng thông tin mã Swift ngân hàng của ngân hàng người nhận để thực hiện chuyển khoản đến ngân hàng người nhận.
Mã Swift ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện cho các doanh nghiệp và tổ chức truy cập vào các thị trường quốc tế và tiếp cận các sản phẩm và dịch vụ tài chính toàn cầu.
Mã Swift ngân hàng giúp cho việc chuyển khoản quốc tế trở nên đơn giản và nhanh chóng hơn, đồng thời đảm bảo tính chính xác trong quá trình giao dịch tài chính quốc tế. Ngoài ra, mã Swift ngân hàng còn giúp cho các tổ chức tài chính tránh được những rủi ro liên quan đến giao dịch tài chính quốc tế, giúp cho các tổ chức tài chính đảm bảo tính an toàn và bảo mật thông tin trong quá trình thực hiện giao dịch tài chính quốc tế.
V. Cách tra cứu mã Swift Code trực tuyến
VI. Danh sách mã Swift các ngân hàng việt nam
STT | Bank name / Tên ngân hàng | Swift Code |
1 | Asia Commercial Bank (ACB) Ngân hàng TMCP Á Châu | ASCBVNVX |
2 | Bank for Foreign Trade of Vietnam (VietcomBank) Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | BFTVVNVX |
3 | Vietnam Bank for Industry and Trade (VietinBank): Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam | ICBVVNVX |
4 | Vietnam Technological And Commercial Joint Stock Bank (Techcombank) Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | VTCBVNVX |
5 | Bank for Investment & Dof Vietnam (BIDV) Ngân hàng TMCP Đầu Tư Và Phát Triển Việt Nam | BIDVVNVX |
6 | Vietnam Maritime Commercial Joint Stock Bank (MaritimeBank) Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam | MCOBVNVX |
7 | Vietnam Prosperity Bank (VPBank) Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng | VPBKVNVX |
8 | Vietnam Bank For Agriculture and Rural Development (Agribank) Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Việt Nam | VBAAVNVX |
9 | Vietnam Export Import Commercial Joint Stock Bank (Eximbank) Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam | EBVIVNVX |
10 | Saigon Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank (Sacombank) Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | SGTTVNVX |
11 | DongA Bank Ngân hàng TMCP Đông Á | EACBVNVX |
12 | North Asia Commercial Joint Stock Bank (NASB) Ngân hàng TMCP Bắc Á | NASCVNVX |
13 | Australia and New Zealand Banking (ANZ Bank) Ngân hàng TNHH một thành viên ANZ Việt Nam | ANZBVNVX |
14 | Southern Commercial Joint Stock Bank (Phuong Nam Bank) Ngân hàng TMCP Phương Nam | PNBKVNVX |
15 | Vietnam International Commercial Joint Stock Bank (VIB) Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam | VNIBVNVX |
16 | Vietnam Asia Commercial Joint Stock Bank (VietABank) Ngân hàng TMCP Việt Á | VNACVNVX |
17 | Tien Phong Commercial Joint Stock Bank (TP Bank) Ngân hàng TMCP Tiên Phong | TPBVVNVX |
18 | Military Commercial Joint Stock Bank (MB Bank) Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội | MSCBVNVX |
19 | OceanBank Ngân hàng TM TNHH 1 thành viên Đại Dương | OJBAVNVX |
20 | Petrolimex Group Commercial Joint Stock Bank (PG Bank) Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex | PGBLVNVX |
21 | Lien Viet Post Joint Stock Commercial Bank (LienVietPostBank) Ngân hàng TMCP Bưu Điện Liên Việt | LVBKVNVX |
22 | HSBC Bank (Vietnam) Ltd Ngân hàng TNHH một thành viên HSBC (Việt Nam) | HSBCVNVX |
23 | Mekong Housing Bank (MHB Bank) Ngân hàng Phát triển nhà đồng bằng sông Cửu Long | MHBBVNVX |
24 | Southeast Asia Commercial Joint Stock Bank (SeABank) Ngân hàng TMCP Đông Nam Á | SEAVVNVX |
25 | An Binh Commercial Joint Stock Bank (ABBank) Ngân hàng TMCP An Bình | ABBKVNVX |
26 | CITIBANK N.A. Ngân hàng Citibank Việt Nam | CITIVNVX |
27 | HoChiMinh City Development Joint Stock Commercial Bank (HDBank) Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | HDBCVNVX |
28 | Global Petro Bank (GBBank) Ngân hàng Dầu khí toàn cầu | GBNKVNVX |
29 | Orient Commercial Joint Stock Bank (OCB) Ngân hàng TMCP Phương Đông | ORCOVNVX |
30 | Saigon – Hanoi Commercial Joint Stock Bank (SHB) Ngân Hàng Thương Mại cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | SHBAVNVX |
31 | Nam A Commercial Joint Stock Bank Ngân hàng Thương Mại cổ phần Nam Á | NAMAVNVX |
32 | Saigon Bank For Industry And Trade (Saigon Bank) Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Công Thương | SBITVNVX |
33 | Saigon Commercial Bank (SCB) Ngân hàng TMCP Sài Gòn | SACLVNVX |
34 | Vietnam Construction Joint Stock Commercial Bank (VNCB) Ngân hàng thương mại TNHH MTV Xây dựng Việt Nam | GTBAVNVX |
35 | Kien Long Commercial Joint Stock Bank (Kienlongbank) Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long | KLBKVNVX |
36 | SHINHAN Bank Ngân hàng Shinhan | SHBKVNVX |
37 | Baoviet Joint Stock Commercial Bank Ngân hàng Bảo Việt | BVBVVNVX |
38 | Viet Nam Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank Ngân hàng Việt Nam Thương Tín (Vietbank) | VNTTVNVX |
39 | Vietnam Public Joint Stock Commercial Bank Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam (PVcomBank) | WBVNVNVX |
VII. Kết luận
Mã Swift ngân hàng là một hệ thống định danh toàn cầu cho các tổ chức tài chính, bao gồm ngân hàng, tổ chức thanh toán và các tổ chức tài chính khác. Mã Swift ngân hàng được sử dụng để xác định ngân hàng và tài khoản của người
FAQ - Câu hỏi thường gặp
VCBCVNVX
BFTVVNVX
VBAAVNVX
ASCBVNVX
MSCBVNVX
SGTTVNVX
ICBVVNVX
VTCBVNVX
BIDVVNVX
EACBVNVX
TPCBVNVX
ICBVVNVX